Công an huyện Thủy Nguyên hiện đang tạm giữ 97 chiếc xe mô tô, xe gắn máy và xe máy điện 2 bánh là phương tiện vi phạm trật tự, an toàn giao thông đã hết thời hạn tạm giữ theo quy định của Luật xử lý VPHC. Căn cứ Luật xử lý vi phạm hành chính, Công an huyện Thủy Nguyên thông báo cho người điều khiển, chủ sở hữu hợp pháp của những phương tiện trên đến Đội Cảnh sát giao thông – Trật tự, Công an huyện Thủy Nguyên để giải quyết (Địa chỉ: Thôn 5, xã Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Số điện thoại: 0225.3774077). Sau 30 ngày kể từ ngày ra thông báo, người điều khiển, chủ sở hữu hợp pháp của những phương tiện trên không đến để giải quyết thì Công an huyện Thủy Nguyên lập hồ sơ xử lý theo quy định của Pháp luật.
Thông báo này được đăng công khai trên Cổng thông tin Công an thành phố Hải Phòng và niêm yết công khai tại phòng tiếp dân của Đội Cảnh sát giao thông – trật tự, Công an huyện Thủy Nguyên.
DANH SÁCH PHƯƠNG TIỆN HẾT THỜI HẠN TẠM GIỮ
STT
|
Biển số
|
Nhãn hiệu
|
Số khung
|
Số máy
|
1
|
16M9- 2035
|
YAMAHA
|
RLCN2B5607Y037757
|
2B56 – 037757
|
2
|
Không BKS
|
CUPTHAILAND
|
RR6DCB4UMET616974
|
VZS139FMB*616974*
|
3
|
15B3-700.63
|
HONDA
|
RLHJA3913LY070225
|
JA39E – 1406639
|
4
|
15D1-028.94
|
YAMAHA
|
RLCE55P10BY006054
|
55P1 – 006056
|
5
|
16F7-7471
|
SUZUKI
|
BE42B – VN110660
|
E407 – VN110660
|
6
|
16L1-1514
|
YAMAHA
|
RLCJ5VT204Y072017
|
5VT2 – 72017
|
7
|
Không BKS
|
FLYER
|
LXDXCHL0*20005514*
|
HD1P50FM*20080094*
|
8
|
16M5-8607
|
YAMAHA
|
RLCJ5B9207Y019328
|
5B92 – 019328
|
9
|
16P1-3210
|
YAMAHA
|
RLCS5C6409Y104446
|
5C64 – 104448
|
10
|
16P4-3495
|
YAMAHA
|
RLCS5C6309Y260619
|
5C63 – 260612
|
11
|
16N5-7076
|
YAMAHA
|
RLCS5C6408Y048384
|
5C64 – 048384
|
12
|
15G1-231.43
|
YAMAHA
|
RLCN1DB10DY163975
|
1DB1 – 163991
|
13
|
29T9-2704
|
YAMAHA
|
RLCJ5VT204Y076857
|
5VT2 – 76857
|
14
|
16F9-6357
|
WORLDWIDE
|
*LXDXCGL0[]Y52526*
|
LC150FMG*00636098*
|
15
|
Không BKS
|
ESPERO
|
RPESCB2PEKA361768
|
VDEJQ139FMB – 2361768
|
16
|
15AF-073.08
|
ESPERO
|
RPEKCB3PEHA323191
|
VDEJQ139FMB – 2323191
|
17
|
16L7-5431
|
DELIGHT
|
VTADCG074TA - 003953
|
VLF1P50FMG – 3*50050736*
|
18
|
16N2-5868
|
|
VLKDCG012LK*076775*
|
VLKZS150FMG – 2*000076775*
|
19
|
15B1-675.71
|
YAMAHA
|
RLCN5P1109Y044945
|
5P11 – 044946
|
20
|
16L5-9204
|
YAMAHA
|
RLCJ5VT205Y119927
|
5VT2 – 119927
|
21
|
14F2-6309
|
SUZUKI
|
BE42B – VN104956
|
E407 – VN104956
|
22
|
17H9-8587
|
DUCAL
|
VNAWCH034NA001456
|
VNAYX1P52FMH001514
|
23
|
Không BKS
|
YAMAHA
|
RLCS5C6408Y076591
|
5C64 – 076591
|
24
|
16R1-1096
|
YAMAHA
|
RLCS5C6409Y182093
|
5C64 – 182092
|
25
|
16F8-6184
|
WELL
|
WE110*Y0870307*
|
1P53FMH*Y0195047*
|
26
|
16R6-5159
|
YAMAHA
|
RLCJ2S0105Y009231
|
2S01 – 009231
|
27
|
15B4-119.82
|
YAMAHA
|
RLCUG1010LY277692
|
G3D4E1048728
|
28
|
16FA-6313
|
FERROLI
|
RRKWCB2UMAXB46146
|
VTT29YX1P39FMB046146
|
29
|
16K9-0935
|
SUZUKI
|
RLSBE49L040144666
|
E432 – VN144666
|
30
|
16R1-6371
|
YAMAHA
|
RLCS5C640AY269850
|
5C64 – 269850
|
31
|
16M9-2409
|
YAMAHA
|
RLCJ5B9307Y026766
|
5B93 – 026766
|
32
|
Không BKS
|
SKYWAY
|
LWAXCGL32Y834163
|
LC150FMG*01834163*
|
33
|
34K2-1400
|
WORLD
|
LLCLXN3BY1311343
|
LC152FMH01311464
|
34
|
16M1-5114
|
WAZELET
|
RLPWCH8UM5B140656
|
VLF1P52FMH – 3*50140656
|
35
|
Không BKS
|
VIETTHAI
|
RMNVCBPN4JH003754
|
VHL139FMBVT – 3201384
|
36
|
Không BKS
|
YAMAHA
|
RLCUG0610HY611859
|
G3D4E – 637290
|
37
|
20M1-0270
|
CLARO
|
RPEDCG2PE7A*102094*
|
VDEJQ150FMG*102094*
|
38
|
29L1-243.93
|
SAPPHIRE
|
RRSTCJ402B1 - 004601
|
RRSSA1P52QMJ – 1*B007804*
|
39
|
15G1-032.63
|
YAMAHA
|
RLCN5P110BY317812
|
5P11 – 317820
|
40
|
34AA-213.08
|
|
RL9BCBRUMLBL04368
|
VDEJQ139FMB – 3430729
|
41
|
Không BKS
|
|
RL1WCHA096B167262
|
VLF1P52FMH – 3*60167262*
|
42
|
16H3-4440
|
|
Không tìm thấy số khung
|
CR100FMG*118723*
|
43
|
Không BKS
|
HUANGHE
|
HH100*010336337*
|
LC150FMG*02023637*
|
44
|
15G1-800.29
|
HONDA
|
RLHJF6336LZ070713
|
JF94E – 0176081
|
45
|
16M5-6274
|
HONDA
|
RLHHC09017Y207084
|
HC09E – 5307134
|
46
|
15B2-282.66
|
YAMAHA
|
RLCS5C6K0FY256490
|
5C6K – 256502
|
47
|
Không BKS
|
YAMAHA
|
RLCS5C6409Y159866
|
5C64 – 159860
|
48
|
34B4-044.22
|
YMT
|
RMHDCG2UM6TR00443
|
RMHYX150FMG – B*001234*
|
49
|
15G1-480.93
|
YAMAHA
|
RLCUE1310FY018986
|
E3S1E - 020894
|
50
|
16F9-5459
|
HALONG
|
Không tìm thấy số khung
|
150FM00060575
|
51
|
15B2-839.17
|
FANLIM
|
Không tìm thấy số khung
|
LC150FMG – 1 – A*00010208*
|
52
|
14F4-3177
|
ORIENTAL
|
RRKWCH7LF3D0040091
|
50FMH*Y0005761*
|
53
|
16M3-4249
|
SYM
|
RLGMB11BD5D001702
|
VMVA1B – D001702
|
54
|
16F8-4659
|
Trung quốc
|
Bị mài xóa không tìm thấy số khung
|
Bị mài xóa không tìm thấy số máy
|
55
|
15AF-096.07
|
WEVA
|
RP0BCBEUMKD001912
|
VZS139FMB – 32*001912*
|
56
|
34L4-5764
|
ORIENTAL
|
VPDBCH013PD029565
|
VPD0R152FMH*00029565*
|
57
|
Không BKS
|
PIAGGIO
|
*RP8M73400DV113975*
|
M737M*5014702*
|
58
|
16R7-1572
|
YAMAHA
|
RLCN5P110AY230557
|
5P11 – 230558
|
59
|
18F3-1933
|
FERROLI
|
RRKWCB2UMAXB64468
|
VTT29YX1P39FMB064468
|
60
|
16N1-3136
|
HANWON
|
RMKWCH4UM7K401686
|
VKVLM1P52FMH – F401686
|
61
|
Không BKS
|
YAMAHA
|
RLCUE1310FY005049
|
E3S1E – 005695
|
62
|
Không BKS
|
YAMAIKD
|
RN8DCB2HYBB063743
|
VZS139FMB*063743*
|
63
|
16N4-9224
|
YAMAHA
|
RLCJ5B9608Y022322
|
5B96 – 022322
|
64
|
15B2-919.08
|
SUZUKI
|
RLSDL11ANHV106434
|
CGA1 – 506418
|
65
|
17L1-3253
|
HUANGHE
|
VTADCG053TA – 001895
|
VLF1P50FMG – 3*40042494*
|
66
|
16R5-5463
|
HONDA
|
RLHJF1808AY499586 (Số đóng lại)
|
JF27E – 0512127 (Số đóng lại)
|
67
|
30Z1-2459
|
PSMOTO
|
RRKWCH2UM7XE10689
|
VTT38JL1P52FMH010689
|
68
|
27AZ-006.76
|
BOSSCITY
|
RL8DCBDUMK1000022
|
RL8139FMBL9SK000022
|
69
|
15B3-309.22
|
HONDA
|
RLHJA3916JY003194
|
JA39E – 0849080
|
70
|
15B1-730.50
|
YAMAHA
|
RLCN5P110AY168692
|
5P11 – 168694
|
71
|
16N5-8103
|
HONDA
|
RLHHC12058Y617971
|
HC12E – 0248012
|
72
|
Không BKS
|
VICTORIA
|
RL9BCBRUMLBL09134
|
VBL139FMBTA309134
|
73
|
16H3 – 3236
|
POMUSPACYAN
|
…HHBCH074HH0530… số cắt hàn không xác định được
|
LC152FMH*01428632*
|
74
|
Không BKS
|
FLYER
|
Không xác định được số khung
|
LC150FM*00690063*
|
75
|
14P9 – 2096
|
YAMAHA
|
RLGKA12HDBD041888
|
Bị mài xóa không xác định được số
|
76
|
16N3 – 4369
|
HONDA
|
Không xác định được số khung
|
C100MPE - 0024259
|
77
|
17N4-4834
|
YAMAHA
|
RLCS5C630AY366107
|
5C63 – 366161
|
78
|
Không BKS
|
|
Bị mài xóa không xác định được số
|
LC150FMG*01130561*
|
79
|
16N8-1605
|
YAMAHA
|
RLCJ5B9206Y005694
|
Mài xóa hết ký tự
|
80
|
16M3-5736
|
ATLANTIE
|
VTHDCG013TH021789
|
RPTXH150FMG00082710
|
81
|
Không BKS
|
LISOHAKA
|
CF110*20000024*
|
VLKZS150FMG-2*000076034*
|
82
|
16H1-0172
|
SIRENA
|
Ôxi hóa mất hết số
|
LC150FMG*01515944*
|
83
|
16H4-1735
|
Trung quốc
|
Bị mài xóa không xác định được số
|
VHVSG150FMG00003941
|
84
|
16N8-1123
|
YAMAHA
|
RLCS5C6408Y065132
|
5C64-065132
|
85
|
51V3-0132
|
YAMAHA
|
RLCN2B5205Y049125
|
2B52-049125
|
86
|
30H4-4133
|
YAMAHA
|
RLCJB9507Y003749(Số đóng lại)
|
5B95-003749(Số đóng lại)
|
87
|
89F7-5839
|
YAMAHA
|
5SD2-21233
|
5SD2-21233
|
88
|
16K9-1610
|
YAMAHA
|
RLCM5WP404Y003022
|
5WP4-003022
|
89
|
16N1-0595
|
YAMAHA
|
RLCS5C6107Y121146
|
5C61-121146
|
90
|
14U1-044.44
|
HONDA
|
RLHJF18068Y632544
|
JF18E-5234970
|
91
|
15G1- 127.25
|
YAMAHA
|
RLCN5P110CY451396
|
5P11-451402
|
92
|
15G1- 008.20
|
YAMAHA
|
RLCL44S10AY018445
|
44S1-018448
|
93
|
16M1-5641
|
YAMAHA
|
RLCS16S209Y066829
|
16S2-066836
|
94
|
15K1-296.39
|
YAMAHA
|
RLCN5P110AY239049
|
5P11-239053
|
95
|
16R1-9877
|
VICTORY
|
VHTDCHOG5UM001275
|
VTTHTJL1P52FMH-A01284
|
96
|
16R1-8494
|
YAMAHA
|
RLCS5C640AY307736
|
5C64-307738
|
97
|
16L6-1463
|
SYM
|
RLGH125FD5D010849
|
VMM9BD-D010849
|