Số điện thoại tiếp nhận tình hình an toàn giao thông: Đại tá Bùi Trung Thành - Phó Giám đốc Công an thành phố, Phó trưởng Ban An toàn giao thông thành phố Hải Phòng: 0918.526.559
Điện thoại tiếp nhận, xử lý tin phản ánh tiêu cực, tham nhũng của cán bộ, chiến sỹ Công an: 081 8131131
Đường dây nóng Bộ Công an tiếp nhận phản ánh hiện tượng tiêu cực, tham nhũng của cán bộ, chiến sỹ Công an: 069.2326.555
Số điện thoại tiếp dân: 0692785973
STT |
Đơn vị |
Số điện thoại trực ban |
1 |
Cảnh sát Trật tự và phản ứng nhanh |
113 |
2 |
Số điện thoại báo cháy và cứu hộ, cứu nạn |
114 |
3 |
Số điện thoại tố giác tội phạm |
0225.3.666.666 |
4 |
Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
0692785831 |
5 |
Phòng Cảnh sát hình sự |
0692785874 |
6 |
Phòng Cảnh sát điều tra tội phạm về ma tuý |
0692785400 |
7 |
Phòng Cảnh sát kinh tế |
0692785860 |
8 |
Tiếp dân Thanh tra Công an thành phố |
0692785973 |
9 |
Trực ban Công an thành phố |
0692786112 |
10 |
Phòng Cảnh sát giao thông |
0692785827 |
11 |
Phòng An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao
|
069.278.5415
|
TT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
|
1
|
CAP An Lư
|
3.573478
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Hòa Tiến, An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
2
|
CAP Dương Quan
|
8.831487
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Dương Quan, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
3
|
CAP Hòa Bình
|
8.831524
|
|
4
|
CAP Hoa Động
|
8.830754
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Cổng Đất, Hoa Động, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
5
|
CAP Hoàng Lâm
|
8.830913
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Hoàng Lâm, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
6
|
CAP Lập Lễ
|
8.831724
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Lạch Sẽ, Lập Lễ, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
7
|
CAP Lê Hồng Phong
|
8.831454
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố 5 khu vực Kiền Bái, Lê Hồng Phong, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
8
|
CAP Lưu Kiếm
|
8.831541
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Lưu Kỳ 2, Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
9
|
CAP Minh Đức
|
3.875231
|
|
10
|
CAP Nam Triệu Giang
|
8.831791
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Nam Triệu Giang, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
11
|
CAP Phạm Ngũ Lão
|
8.831514
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố 6, Phạm Ngũ Lão, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
12
|
CAP Quảng Thanh
|
8.830172
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Quảng Thanh, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
13
|
CAP Tam Hưng
|
8.831094
|
|
14
|
CAP Thiên Hương
|
8.830841
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố số 5, Thiên Hương, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
15
|
CAP Thủy Đường
|
|
|
16
|
CAP Thủy Hà
|
8.831842
|
|
17
|
CAP Trần Hưng Đạo
|
8.830541
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Trại Trên, Đồng Phản, Trần Hưng Đạo, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
18
|
CAX Bạch Đằng
|
8.831784
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Thủy Minh, Bạch Đằng, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
19
|
CAX Liên Xuân
|
8.830547
|
|
|
Địa chỉ: Thôn 8, Pháp Cổ, Liên Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
20
|
CAX Ninh Sơn
|
8.830147
|
|
|
Địa chỉ: Thôn 5 Kỳ Sơn, Ninh Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
21
|
CAX Quang Trung
|
8.831424
|
|
|
Địa chỉ: Thôn 10 khu vực Chính Mỹ, Quang Trung, Thủy Nguyên,
Hải Phòng
|
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP An Đồng
|
8.830325
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Vĩnh Khê, An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
2
|
CAP An Hải
|
|
|
|
TCAP: Đ/c Nguyễn Phi Trường
|
|
0904.559839
|
3
|
CAP An Hòa
|
3.830428
|
|
4
|
CAP Đồng Thái
|
8.830297
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Bạch Mai, Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
5
|
CAP Hồng Phong
|
8.830390
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Đình Ngọ, Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
6
|
CAP Hồng Thái
|
8.830224
|
|
7
|
CAP Lê Lợi
|
8.830167
|
|
8
|
CAP Nam Sơn
|
3.871268
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố 2, Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
9
|
CAP Lê Thiện
|
8.830445
|
|
10
|
CAP Tân Tiến
|
8.832634
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Đông, Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
CÔNG AN CÁC PHƯỜNG THUỘC QUẬN DƯƠNG KINH
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP Anh Dũng
|
3.880661
|
|
|
Địa chỉ: Số 406 Phạm Văn Đồng, Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng
|
2
|
CAP Đa Phúc
|
3.925129
|
|
|
Địa chỉ: số 202 Đa Phúc, TDP Quảng Luận, Đa Phúc,
Dương Kinh, Hải Phòng
|
3
|
CAP Hải Thành
|
3.880660
|
|
|
Địa chỉ: Số 867 Phạm Văn Đồng, Hải Thành, Dương Kinh, Hải Phòng
|
4
|
CAP Hoà Nghĩa
|
3.926003
|
|
|
Địa chỉ: Số 214 Đại Thắng, Tổ 3, Hòa Nghĩa, Dương Kinh, Hải Phòng
|
5
|
CAP Hưng Đạo
|
3.925128
|
|
|
Địa chỉ: Số 474B Mạc Đăng Doanh, Hưng Đạo, Dương Kinh,
Hải Phòng
|
6
|
CAP Tân Thành
|
3.816727
|
|
|
Địa chỉ: Số 5/72 Tổ dân phố Tân Tiến, Tân Thành, Dương Kinh,
Hải Phòng
|
CÔNG AN CÁC PHƯỜNG THUỘC QUẬN ĐỒ SƠN
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP Bàng La
|
3.662878
|
|
|
TCAP: Đ/c Vũ Văn Thảo
|
|
0964.372589
|
2
|
CAP Hải Sơn
|
3.861372
|
|
|
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Hữu Cầu, Hải Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
3
|
CAP Hợp Đức
|
3.561020
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Đức Hậu, Hợp Đức, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
4
|
CAP Minh Đức
|
3.561019
|
|
|
TCAP: Đ/c Đào Tân Nguyên
|
|
0948.719799
|
5
|
CAP Ngọc Xuyên
|
3.861371
|
|
|
TCAP: Đ/c Nguyễn Xuân Chỉnh
|
|
0914.183669
|
6
|
CAP Vạn Hương
|
3.861374
|
|
|
TCAP: Đ/c Phan Văn Thắng
|
|
0913.242269
|
Trạm công tác khu II
|
3.861375
|
|
CÔNG AN CÁC PHƯỜNG THUỘC QUẬN HẢI AN
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP Cát Bi
|
3.728317
|
|
|
Địa chỉ: Số 42 Hào Khê, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng
|
2
|
CAP Đằng Lâm
|
3.625084
|
|
|
Địa chỉ: Số 20 Lực Hành, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng
|
3
|
CAP Đằng Hải
|
3.744480
|
|
4
|
CAP Đông Hải 1
|
3.979872
|
|
|
Địa chỉ: Số 46B Phú Lương, Tổ dân phố Phú Xá 1, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
|
5
|
CAP Đông Hải 2
|
3.978253
|
|
6
|
CAP Nam Hải
|
3.976400
|
|
7
|
CAP Thành Tô
|
3.558446
|
|
|
Địa chỉ: Tổ 7, Thành Tô, Hải An, Hải Phòng
|
8
|
CAP Tràng Cát
|
3.976740
|
|
|
Địa chỉ: Đường Tràng Cát, tổ dân phố số 4, Tràng Cát, Hải An,
Hải Phòng
|
CÔNG AN CÁC PHƯỜNG THUỘC QUẬN HỒNG BÀNG
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP An Hồng
|
8.830390
|
|
2
|
CAP An Hưng
|
8.830163
|
|
3
|
CAP Đại Bản
|
8.830459
|
|
|
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Thanh, Đại Bản, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
4
|
CAP Hoàng Văn Thụ
|
3.838856
|
|
|
Địa chỉ: Số 4 Kỳ Đồng, Hoàng Văn Thụ, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
5
|
CAP Hùng Vương
|
3.850670
|
|
6
|
CAP Minh Khai
|
3.745055
|
|
7
|
CAP Phan Bội Châu
|
3.839031
|
|
8
|
CAP Quán Toan
|
3.850103
|
|
9
|
CAP Sở Dầu
|
3.540125
|
|
10
|
CAP Thượng Lý
|
3.525244
|
|
CÔNG AN CÁC PHƯỜNG THUỘC QUẬN KIẾN AN
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP Bắc Hà
|
3.876018
|
|
|
Địa chỉ: Số 169 Quy Tức, Bắc Hà, Kiến An, Hải Phòng
|
2
|
CAP Bắc Sơn
|
3.876312
|
|
|
Địa chỉ: 424 Lê Duẩn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng
|
3
|
CAP Đồng Hoà
|
3.876015
|
|
4
|
CAP Nam Sơn
|
3.668038
|
|
|
Địa chỉ: Số 702 Trần Nhân Tông, Nam Sơn, Kiến An, Hải Phòng
|
5
|
CAP Ngọc Sơn
|
3.876236
|
|
6
|
CAP Trần Thành Ngọ
|
3.876505
|
|
|
Địa chỉ: 109 Trần Thành Ngọ, Trần Thành Ngọ, Kiến An,
Hải Phòng
|
7
|
CAP Văn Đẩu
|
3.876017
|
|
CÔNG AN CÁC PHƯỜNG THUỘC QUẬN LÊ CHÂN
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP An Biên
|
3.712525
|
|
|
Địa chỉ: Số 15 Mê Linh, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng
|
2
|
CAP An Dương
|
3.857455
|
|
|
Địa chỉ: Số 97 Thiên Lôi, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
|
3
|
CAP Dư Hàng Kênh
|
3.764814
|
|
4
|
CAP Hàng Kênh
|
3.620906
|
|
5
|
CAP Kênh Dương
|
3.621372
|
|
|
Địa chỉ: Số 86 Nguyễn Tất Tố, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng
|
6
|
CAP Trần Nguyên Hãn
|
3.858120
|
|
7
|
CAP Vĩnh Niệm
|
3.742718
|
|
|
Địa chỉ: Số 20 đường Võ Nguyên Giáp, Vĩnh Niệm, Lê Chân,
Hải Phòng
|
CÔNG AN CÁC PHƯỜNG THUỘC QUẬN NGÔ QUYỀN
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CAP Cầu Đất
|
3.847993
|
|
|
Địa chỉ: Số 80A Cầu Đất, Cầu Đất, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
2
|
CAP Cầu Tre
|
3.564529
|
|
3
|
CAP Đằng Giang
|
3.731173
|
|
4
|
CAP Đông Khê
|
3.720316
|
|
5
|
CAP Gia Viên
|
3.760555
|
|
6
|
CAP Lạch Tray
|
3.847911
|
|
|
Địa chỉ: Số 101 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
7
|
CAP Máy Chai
|
3.836528
|
|
|
Địa chỉ: Số 36 Ngô Quyền, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
8
|
CAP Vạn Mỹ
|
3.751554
|
|
|
Địa chỉ: Số 295 Đà Nẵng, Vạn Mỹ, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
CÔNG AN CÁC XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN AN LÃO
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CATT An Lão
|
3.872296
|
|
|
Địa chỉ: Số 2 Ngô Quyền, thị trấn An Lão, An Lão, Hải Phòng
|
2
|
CATT Trường Sơn
|
3.891086
|
|
|
Địa chỉ: Số 228 Lương Khánh Thiện, Trường Sơn, An Lão, Hải Phòng
|
3
|
CAX An Thái
|
8.831572
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Thạch Lựu 3, An Thái, An Lão, Hải Phòng
|
4
|
CAX An Thắng
|
8.831721
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Quyết Tiến 3, An Thắng, An Lão, Hải Phòng
|
5
|
CAX An Thọ
|
8.831651
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Trần Thành, An Thọ, An Lão, Hải Phòng
|
6
|
CAX An Tiến
|
8.831630
|
|
7
|
CAX Bát Trang
|
8.831637
|
|
8
|
CAX Chiến Thắng
|
8.831750
|
|
9
|
CAX Mỹ Đức
|
8.831672
|
|
10
|
CAX Quang Hưng
|
8.831873
|
|
11
|
CAX Quang Trung
|
8.831772
|
|
|
Địa chỉ: thôn Tân Trung, Quang Trung, An Lão, Hải Phòng
|
12
|
CAX Quốc Tuấn
|
8.831867
|
|
|
Địa chỉ: thôn Đông Nham 1, Quốc Tuấn, An Lão, Hải Phòng
|
13
|
CAX Tân Dân
|
8.831917
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Vị Xuyên, Tân Dân, An Lão, Hải Phòng
|
14
|
CAX Tân Viên
|
8.831571
|
|
15
|
CAX Thái Sơn
|
8.831671
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Đoàn Dũng, Thái Sơn, An Lão, Hải Phòng
|
16
|
CAX Trường Thành
|
8.831720
|
|
17
|
CAX Trường Thọ
|
8.831624
|
|
CÔNG AN CÁC XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN CÁT HẢI
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CATT Cát Bà
|
3.888230
|
|
2
|
CATT Cát Hải
|
3.886834
|
|
3
|
CAX Đồng Bài
|
8.831752
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Trung, Đồng Bài, Cát Hải, Hải Phòng
|
4
|
CAX Gia Luận
|
8.831542
|
|
5
|
CAX Hiền Hào
|
8.831851
|
|
6
|
CAX Hoàng Châu
|
8.831924
|
|
7
|
CAX Nghĩa Lộ
|
8.831463
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Minh Tân, Nghĩa Lộ, Cát Hải, Hải Phòng
|
8
|
CAX Phù Long
|
8.831473
|
|
9
|
CAX Trân Châu
|
8.831904
|
|
10
|
CAX Văn Phong
|
8.831457
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Phong Niên, Văn Phong, Cát Hải, Hải Phòng
|
11
|
CAX Việt Hải
|
8.831591
|
|
12
|
CAX Xuân Đám
|
8.831510
|
|
CÔNG AN CÁC XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN KIẾN THỤY
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CATT Núi Đối
|
3.881339
|
|
2
|
CAX Du Lễ
|
8.832530
|
|
3
|
CAX Đại Đồng
|
8.830604
|
|
4
|
CAX Đại Hợp
|
8.831610
|
|
5
|
CAX Đoàn Xá
|
8.832401
|
|
6
|
CAX Đông Phương
|
8.830780
|
|
7
|
CAX Hữu Bằng
|
8.830443
|
|
8
|
CAX Kiến Quốc
|
8.830458
|
|
9
|
CAX Kiến Hưng
|
8.830741
|
|
10
|
CAX Minh Tân
|
8.830623
|
|
11
|
CAX Ngũ Phúc
|
8.830542
|
|
12
|
CAX Tân Phong
|
8.830546
|
|
13
|
CAX Tân Trào
|
8.830530
|
|
14
|
CAX Thanh Sơn
|
8.832140
|
|
15
|
CAX Thuận Thiên
|
8.830304
|
|
16
|
CAX Tú Sơn
|
8.832370
|
|
CÔNG AN CÁC XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN TIÊN LÃNG
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CATT Tiên Lãng
|
3.883311
|
|
2
|
CAX Bắc Hưng
|
8.832804
|
|
3
|
CAX Cấp Tiến
|
8.832037
|
|
4
|
CAX Đại Thắng
|
8.832063
|
|
5
|
CAX Đoàn Lập
|
8.832937
|
|
6
|
CAX Đông Hưng
|
8.832501
|
|
7
|
CAX Hùng Thắng
|
8.831807
|
|
8
|
CAX Khởi Nghĩa
|
8.832703
|
|
9
|
CAX Kiến Thiết
|
8.832057
|
|
10
|
CAX Nam Hưng
|
8.832503
|
|
11
|
CAX Quyết Tiến
|
8.832708
|
|
12
|
CAX Tân Minh
|
8.832817
|
|
13
|
CAX Tây Hưng
|
8.832517
|
|
14
|
CAX Tiên Cường
|
8.832931
|
|
15
|
CAX Tiên Minh
|
8.832864
|
|
16
|
CAX Tiên Thanh
|
8.832587
|
|
17
|
CAX Tiên Thắng
|
8.832761
|
|
18
|
CAX Tự Cường
|
8.832351
|
|
19
|
CAX Vinh Quang
|
8.832607
|
|
CÔNG AN CÁC XÃ, THỊ TRẤN THUỘC HUYỆN VĨNH BẢO
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
CATT Vĩnh Bảo
|
3.884507
|
|
|
Địa chỉ: Số 14 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, tổ dân phố Đông Thái,
thị trấn Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
2
|
CAX Cao Minh
|
8.831417
|
|
|
Địa chỉ: Thôn 7, Cao Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
3
|
CAX Dũng Tiến
|
8.831954
|
|
4
|
CAX Giang Biên
|
8.831451
|
|
|
Địa chỉ: Nhà văn hóa Thôn 3, Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
5
|
CAX Hòa Bình
|
8.831406
|
|
6
|
CAX Hùng Tiến
|
8.831354
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Bắc Tạ 1, Hùng Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
7
|
CAX Liên Am
|
8.831987
|
|
8
|
CAX Lý Học
|
8.831434
|
|
|
Địa chỉ: Thôn 3, Lý Học, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
9
|
CAX Tam Cường
|
8.831417
|
|
|
Địa chỉ: Thôn 2 Cổ Am, Tam Cường, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
10
|
CAX Tân Hưng
|
8.831374
|
|
|
Địa chỉ: Thôn 2, Tân Hưng, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
11
|
CAX Tân Liên
|
8.831341
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Vinh Quang, Tân Liên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
12
|
CAX Thắng Thủy
|
3.884653
|
|
13
|
CAX Tiền Phong
|
8.831430
|
|
14
|
CAX Trấn Dương
|
8.831410
|
|
|
Địa chỉ: Thôn Dương Am, Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
15
|
CAX Trung Lập
|
8.831364
|
|
16
|
CAX Việt Tiến
|
8.831347
|
|
17
|
CAX Vĩnh An
|
8.831452
|
|
|
Địa chỉ: Thôn An Cầu, Vĩnh An, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
18
|
CAX Vĩnh Hải
|
8.831254
|
|
|
Địa chỉ: Thôn An Biên, Vĩnh Hải, Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
19
|
CAX Vĩnh Hòa
|
8.831804
|
|
20
|
CAX Vĩnh Hưng
|
8.831294
|
|
CÁC ĐỒN CÔNG AN THUỘC CATP HẢI PHÒNG
STT
|
Nơi sử dụng
|
Cơ quan
|
Di động
|
1
|
Đồn Công an Bạch Long Vĩ
|
2.680666
|
|
|
Địa chỉ: Khu dân cư số 1, Bạch Long Vĩ, Hải Phòng
|
2
|
Đồn Công an KCN Đình Vũ - Hải Phòng
|
3.979503
|
|
3
|
Đồn Công an KCN VSIP Thủy Nguyên - Hải Phòng
|
6.289577
|
|
4
|
Đồn Công an KCN Nhật Bản - Hải Phòng
|
|
|
|
TĐ: Đ/c Trần Đình Thứ
|
|
0868.914928
|
5
|
Đồn Công an KCN Tràng Duệ - An Dương
|
|
|
|
TĐ: Đ/c Bùi Quốc Dân
|
|
0913.042405
|