Công an huyện Thủy Nguyên hiện đang tạm giữ 106 chiếc xe mô tô, xe gắn máy và xe máy điện 2 bánh là phương tiện vi phạm trật tự, an toàn giao thông đã hết thời hạn tạm giữ theo quy định của Luật xử lý VPHC. Căn cứ Luật xử lý vi phạm hành chính, Công an huyện Thủy Nguyên thông báo (lần 2) cho người điều khiển, chủ sở hữu hợp pháp của những phương tiện trên đến Đội Cảnh sát giao thông – Trật tự, Công an huyện Thủy Nguyên để giải quyết (Địa chỉ: Số 78 đường 25/10 TT Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Số điện thoại: 0225.3774077). Sau 30 ngày kể từ ngày ra thông báo, người điều khiển, chủ sở hữu hợp pháp của những phương tiện trên không đến để giải quyết thì Công an huyện Thủy Nguyên lập hồ sơ xử lý theo quy định của Pháp luật.
Thông báo này được đăng công khai trên Cổng thông tin Công an thành phố Hải Phòng và niêm yết công khai tại phòng tiếp dân của Đội Cảnh sát giao thông – trật tự, Công an huyện Thủy Nguyên.
TT
|
Biển số
|
Nhãn hiệu
|
Số khung
|
Số máy
|
1
|
16K6-7685
|
Trung quốc
|
VTTDCG063TT*001269*
|
bị mài xoá làm mất hết các ký tự
|
2
|
16H9-0366
|
HOPE
|
HS1FD41A7Y1008984
|
CF100E1006763
|
3
|
16L2- 6794
|
Trung quốc
|
VPDBCH034PD423157
|
VPF1P52FMH – 3*40023157*
|
4
|
16R7- 3579
|
YAMAHA
|
RLCS5C640AY374511
|
5C64 – 374514
|
5
|
34B2- 822.29
|
YAMAHA
|
RLCJ2S0105Y006499
|
2S01 – 006499
|
6
|
37K1-087.83
|
YAMAHA
|
RLCS5C6H0FY158915
|
5C6H – 158921
|
7
|
16N3-0489
|
FUSACO
|
RMKWCH2UM7K201677
|
VKVLM1P52FMH – F201677
|
8
|
Không BKS
|
Trung quốc
|
RPECCB6PEJA528906
|
VDEJQ139FMB – 1528906
|
9
|
16L7-5076
|
HONDA
|
RLHHC09026Y342105
|
HC09E – 6342083
|
10
|
15G1- 789.10
|
HONDA
|
RLHJA3901HY098992
|
JA39E – 0099030
|
11
|
14Y1- 120.99
|
YAMAHA
|
RLCJ2S1106Y033713
|
2S11 – 033713
|
12
|
15AF-010.13
|
ESPERO
|
RPEWCB1PEEA*044749*
|
VDEJQ139FMB*044749*
|
13
|
18B1-794.47
|
SUZUKI
|
RLSCF4EH0B0117024
|
F4A5 – 180984
|
14
|
17B8-175.40
|
PIAGGIO
|
*RP8M73100CV111452*
|
M731M*4046268*
|
15
|
16N5-9691
|
YAMAHA
|
RLCS5C6408Y066741
|
5C64 – 066741
|
16
|
16H1-8052
|
WORLD
|
bị cắt thủng, không xác định được số
|
LC152FMH*00730290*
|
17
|
16P1-9902
|
YAMAHA
|
RLCS5C6409Y160200
|
5C64 – 160192
|
18
|
15C1-016.40
|
YAMAHA
|
RLCN5P110BY342059
|
5P11 – 342010
|
19
|
15B1-279.20
|
YAMAHA
|
RLCJ5B950BY111143
|
5B95 – 111153
|
20
|
16R1-1119
|
YAMAHA
|
RLCJ5B9609Y086752
|
5B96 – 086758
|
21
|
16L9 -3528
|
HONDA
|
RLHHC09066Y097535
|
HC09E – 6097439
|
22
|
34D1-062.48
|
YAMAHA
|
RLCS5C640BY622355
|
5C64 – 622351
|
23
|
15B2-817.17
|
YAMAHA
|
RLCS5C6106Y027677
|
5C61 – 027677
|
24
|
16L4-4717
|
HONDA
|
RLHHC09035Y037534
|
HC09E – 5070688
|
25
|
16P6-1843
|
FLAME
|
RRVFCJ1048A001642
|
ZY151QMI*09700129*
|
26
|
93P1-207.24
|
YAMAHA
|
RLCS5C630BY527051
|
5C63 – 527108
|
27
|
16N1-0669
|
HONDA
|
RLHHC09047Y912896
|
HC09E – 6736189
|
28
|
16K1-6412
|
YAMAHA
|
5SD2 – 12702
|
5SD2 – 12702
|
29
|
16L2-5060
|
ARROW
|
bị tẩy xoá, không xác định được số
|
VTMAR152FMH006197
|
30
|
16M2- 5413
|
HONDA
|
RLHHC090X6Y235724
|
HC09E – 6235467
|
31
|
36E1- 163.08
|
YAMAHA
|
RLCS5C6K0EY169688
|
5C6K – 169692
|
32
|
16L2-7895
|
HONDA
|
RLHHC090X5Y516002
|
HC09E – 5018302
|
33
|
15G1-616.61
|
YAMAHA
|
RLCS5C640AY217003
|
5C64 – 217007
|
34
|
16K8-9082
|
HONDA
|
RLHHC09034Y326198
|
HC09E – 3026288
|
35
|
16P1- 2173
|
YAMAHA
|
RLCS5C6308Y187977
|
5C63 – 187977
|
36
|
99H4-0937
|
HONDA
|
RLHJC35045Y007791
|
JC35E – 0007865
|
37
|
14K1-005.02
|
YAMAHA
|
RLCS5C640BY468740
|
5C64 – 468743
|
38
|
15N1-140.80
|
YAMAHA
|
RLCS16S209Y096853
|
16S2 – 096857
|
39
|
17N5-1218
|
HONDA
|
RLHJC43099Y047041
|
JC43E – 0054652
|
40
|
15B1-501.76
|
YAMAHA
|
RLCN1DB10CY049254
|
1DB1 – 049254
|
41
|
16M5- 0432
|
HONDA
|
RLHHA090X7Y028211
|
HA09E – 8028211
|
42
|
16K2-7798
|
DAELIM
|
KMYCT100DYC771989
|
CT100E1809840
|
43
|
16K2-9763
|
HONDA
|
RLHHC08072Y429865
|
HC08E – 0430033
|
44
|
30K8- 6951
|
HONDA
|
RLHHC12149Y226448
|
HC12E – 1427326
|
45
|
16M4-7428
|
YAMAHA
|
RLCS5C6207Y021113
|
5C62 – 021113
|
46
|
15AA-130.11
|
Trung quốc
|
RMNSCBEN4HH004962
|
VHL139FMBVT – 3004962
|
47
|
16P9-1917
|
HONDA
|
RLHHC08062Y040988
|
HC08E – 0041001
|
48
|
16L2-7093
|
HONDA
|
RLHHC09093Y497973
|
HC09E – 0497555
|
49
|
17F6-8714
|
JIULONG
|
VTMPCH102YT019097
|
LC152FMH*01241197*
|
50
|
16L8-4319
|
HONDA
|
RLHJC35016Y023674
|
JC35E – 0113705
|
51
|
16N9-5217
|
HONDA
|
RLHHA09097Y015014
|
HA09E – 8015014
|
52
|
15AF-055.29
|
ESPERO
|
RPECCB5UMHA505815
|
VDEJQ139FMB – 1505815
|
53
|
16M1-3790
|
AURIGA
|
RRKWCH1UM6XB00728
|
VTT18JL1P52FMH000728
|
54
|
16L9-3455
|
HISUDA
|
RMYWCH1HY5A000709
|
VLF1P52FMH – 3*50107709*
|
55
|
16L8-6725
|
YAMAHA
|
RLCJ2S0106Y020100
|
2S01 – 020100
|
56
|
16F4-3142
|
HONDA
|
RLHHA0605WY042763
|
HA05E – 0042738
|
57
|
16F1-2190
|
HONDA
|
C100M – 0165604
|
C100ME – 0165604
|
58
|
15G1-430.99
|
HONDA
|
C100MN – 0009122
|
C100MNE – 0009122
|
59
|
15G1-466.29
|
YAMAHA
|
RLCJ5B940BY100800
|
5B94 – 100801
|
60
|
16K5-6543
|
HONDA
|
RLHHC090X3Y184575
|
HC09E – 0184699
|
61
|
15G1-020.72
|
YAMAHA
|
RLCS5C640BY417340
|
5C64 – 417336
|
62
|
15B2-294.32
|
HONDA
|
RLHHC1251FY108467
|
HC12E – 7107845
|
63
|
15G1-280.96
|
YAMAHA
|
RLCN1DB10DY167257
|
1DB1 – 167269
|
64
|
16R9-1079
|
YAMAHA
|
RLCN5P110AY246829
|
5P11 – 246836
|
65
|
16M6- 8723
|
YAMAHA
|
RLCS5C6107Y082698
|
5C61 – 082698
|
66
|
16P5-6911
|
HONDA
|
RLHHC12169Y136685
|
HC12E – 1337518
|
67
|
99F2- 8712
|
PREALMII
|
LLCXCGLNSY100*200013753*
|
LCE100C*00038732*
|
68
|
16L1-6556
|
YAMAHA
|
RLCJ5VT204Y080680
|
5VT2 – 80680
|
69
|
30L9-6236
|
HONDA
|
RLHJC4310BY600397
|
JC43E – 1532330
|
70
|
16R1-0430
|
HONDA
|
RLHHC12109Y201417
|
HC12E – 1402309
|
71
|
16N3-8651
|
YAMAHA
|
RLCJ2S1105Y001463
|
2S11 – 001463
|
72
|
16M1-8035
|
SYM
|
RLGH125FD6D024383
|
VMM9BD – D024383
|
73
|
16K8-1482
|
YAMAHA
|
VYA – J5VT24YA051524
|
5VT2 – 51524
|
74
|
16M4-1954
|
YAMAHA
|
RLCS5C6207Y012200
|
5C62 – 012200
|
75
|
15AA-141.86
|
FIGIORMO
|
bị tẩy xoá, không xác định được số
|
AF79S02018
|
76
|
16M5-0062
|
YAMAHA
|
RLCS5C6207Y023847
|
5C62 – 023847
|
77
|
34D1-054.65
|
YAMAHA
|
RLCS5C640AY315361
|
5C64 – 315364
|
78
|
16R8- 5276
|
YAMAHA
|
RLCN5P110AY239047
|
5P11 – 239050
|
79
|
15G1-100.41
|
YAMAHA
|
RLCS5C640BY601269
|
5C64 – 601273
|
80
|
15AF-100.31
|
Trung quốc
|
RPEVCBJPELA483548
|
VDEJQ139FMB – C483548
|
81
|
16P1-3484
|
HONDA
|
RLHHC12069Y107503
|
HC12E – 1672498
|
82
|
16L2-3862
|
YAMAHA
|
RLCJ5VT104Y066530
|
5VT1 – 66530
|
83
|
15AF-060.84
|
Trung quốc
|
RL8CCBEUMH1000600
|
RL8139FMBT5SH000600
|
84
|
16L9-0363
|
SYM
|
RLGH125FD6D021303
|
VMM9BD – D021303
|
85
|
Không BKS
|
Trung quốc
|
*LC6TCJE5**740013327*
|
152QMI – 2*40013582*
|
86
|
90H8-0697
|
ZAPPY
|
RRKWCHEUM5X00….( số đóng lại)
|
VTT24JL1P52FMH005991
|
87
|
16H6-3061
|
VIESTAR
|
VS110*01279537*
|
LC152FMH*02179537*
|
88
|
16H6-1968
|
PREALMII
|
VCRPCG0021R*116296*
|
CR100FMG*116296*
|
89
|
Không BKS
|
Trung quốc
|
VLKPCG012LK*055438*
|
VLKZS150FMG – 2*000055438*
|
90
|
16H1-2235
|
PREALMII
|
VFCPCG0021R*001856* ( số cắt hàn)
|
CR100FMG*101856*
|
91
|
15-605Lp
|
HONDA
|
C50 – 8621086
|
C50E – 8620925
|
92
|
16H7-5564
|
SKYWAY
|
mài xóa không phát hiện thấy số khung
|
VHULC150FMG – 100002821
|
93
|
Không BKS
|
HONDA
|
C50YJ042283
|
C50E – 322735
|
94
|
16H7-0140
|
NATURE
|
không phát hiện thấy số khung
|
bị vỡ còn lại JC15..FMH*RD120…5135*
|
95
|
Không BKS
|
Trung quốc
|
VMXPCG0032U107398
|
VTTJL1P50FMG – P002385
|
96
|
30H9-6789
|
Trung quốc
|
không xác định được số khung
|
HD1P53FMH*Y0062392*
|
97
|
15AF-088.64
|
VIET THAI
|
RMNVCBJN4KH001754
|
VHL139FMBVT – 5201754
|
98
|
Xe máy điện
|
Trung quốc
|
083421508002382
|
DB48V150813205
|
99
|
16M5- 7798
|
Trung quốc
|
không xác định được số khung
|
VMT1P50FMG – A*002544*
|
100
|
36M7-2069
|
DAEHAN
|
không xác định được số khung
|
VDMD100 – 10020572
|
101
|
Không BKS
|
Trung quốc
|
không xác định được số khung
|
LC152FMH*02103718*
|
102
|
16H4-6310
|
HUANGHE
|
không xác định được số khung
|
LC150FMG*01243783*
|
103
|
16K9-6762
|
YAMAHA
|
RLCJ5VT204Y070431
|
5VT2 – 70431
|
104
|
15G1-408.27
|
HONDA
|
RLHHC1218DY590655
|
HC12E – 5590743
|
105
|
14F4-6374
|
Trung quốc
|
không xác định được số khung
|
DGE100 – 1008560
|
106
|
Không BKS
|
Trung quốc
|
không xác định được số khung
|
VTRDY150FMG8033589
|