Hiện nay, Công an huyện Kiến Thụy - CATP Hải Phòng đang tiến hành củng cố hồ sơ xác minh 30 phương tiện giao thông cơ giới đường bộ quá thời hạn tạm giữ mà người điều khiển phương tiện có hành vi vi phạm hành chính lĩnh vực trật tự an toàn giao thông nhưng không đến thi hành Quyêt định xử phạt để nhận lại phương tiện.
Các phương tiện tại Công an huyện Kiến Thụy
Căn cứ Điều 26, Luật xử lý vi phạm hành chính; Căn cứ Điều 17, Nghị định số 31/2020/NĐ-CP ngày 05/3/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 115/2013/NĐ-CP ngày 03/10/2013 của Chính phủ quy định về quản lý, bảo quản tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ, tịch thu theo thủ tục hành chính, Công an huyện Kiến Thụy đăng tải Thông báo về việc truy tìm chủ sở hữu phương tiện giao thông cơ giới đường bộ quá thời hạn tạm giữ lần 2 (có danh sách kèm theo) để người dân được biết.
TT
|
Biển số
hiện tại
|
Nhãn hiệu
|
Màu Sơn
|
Số khung
|
Số máy
|
01
|
16P1-1988
|
HONDA
|
Đỏ đen
|
RLHHC12059Y087759
|
HC12E-1645038
|
02
|
16M9-8513
|
TRUNG QUỐC
|
Đen
|
Tẩy xóa
|
VTMDA152FMHA007609
|
03
|
16N3-8992
|
YAMAHA
|
Đen đỏ
|
RLCS5C6407Y017362
|
5C64-017362
|
04
|
16N8-2204
|
YAMAHA
|
Nâu
|
RLCN5P1108Y029381
|
5P11-029381
|
05
|
18Z5-3518
|
TRUNG QUỐC
|
Xanh
|
WE110C0014913
|
LC152FMH*00578813*
|
06
|
16M5-1080
|
HONDA
|
Đỏ
|
C100MN-0201413
|
C100MNE-0201413
|
07
|
34N4-3936
|
SUZUKI
|
Xanh
|
Tẩy xóa
|
Tẩy xóa
|
08
|
20L5-1677
|
HONDA
|
Vàng
|
RLHHC09006Y468916
|
HC09E-6468904
|
09
|
16P8-1742
|
YAMAHA
|
Trắng Xanh
|
RLCS5C640AY284917
|
5C64-284926
|
10
|
16M4-8703
|
YAMAHA
|
Đen bạc
|
RLCJ5B9207Y011677
|
5B92-011677
|
11
|
16R8-6059
|
YAMAHA
|
Đen đỏ
|
RLCS5C640AY320143
|
5C64-320152
|
12
|
29M6-2871
|
HONDA
|
Đỏ đen
|
RLHHC09066Y052000
|
Tẩy xóa
|
13
|
16P4-4925
|
HONDA
|
Xanh
|
RLHJC4324AY080258
|
JC43E-5534014
|
14
|
29X4-4081
|
YAMAHA
|
Bạc đen
|
Tẩy xóa
|
Tẩy xóa
|
15
|
16K5-6696
|
HONDA
|
Xanh
|
5VT13YA-012093
|
5VT1-12093
|
16
|
15N1-020.10
|
YAMAHA
|
Đen vàng
|
RLCS5C640BY512252
|
5C64-512253
|
17
|
15K1-021.21
|
YAMAHA
|
Đen vàng
|
RLCJ5B9609Y091175
|
5B96-091176
|
18
|
14U1-393.88
|
HONDA
|
Trắng
|
Tẩy xóa
|
Tẩy xóa
|
19
|
15F1-104.30
|
HONDA
|
Đỏ
|
RLHHC09033Y623230
|
HC09E-0623352
|
20
|
15F1-247.92
|
YAMAHA
|
Đỏ
|
5SD2-04011
|
5SD2-04011
|
21
|
15N1-150.66
|
YAMAHA
|
Trắng đen
|
RLCS1FC30FY098380
|
1FC3-098398
|
22
|
15F1-567.89
|
HONDA
|
Trắng đen
|
Tẩy xóa
|
Tẩy xóa
|
23
|
15AL-888.88
|
TRUNG QUỐC
|
Nâu
|
Tẩy xóa
|
Tẩy xóa
|
24
|
Không BS
|
YAMAHA
|
|
Tẩy xóa
|
Tẩy xóa
|
25
|
Không BS
|
TRUNG QUỐC
|
Đỏ
|
Tẩy xóa
|
Tẩy xóa
|
26
|
Không BS
|
HONDA
|
Bạc
|
JF04-1502498
|
JF04E-2206372
|
27
|
Không BS
|
HONDA
|
Xanh
|
AA01-1738699
|
AA02E-3038821
|
28
|
Không BS
|
YAMAHA
|
Nâu
|
SA31J-180288
|
A308E-180276
|
29
|
Không BS
|
|
Xanh
|
LFUG3KLB8AA000044
|
DD247FMJ*10100112*
|
30
|
KhôngBS
|
YAMAHA
|
Đỏ đen
|
RLCN5P1109Y056079
|
5P11-056073
|