Công an huyện Thủy Nguyên hiện đang tạm giữ 30 xe mô tô, xe gắn máy (Có danh sách kèm theo), là phương tiện vi phạm trật tự, an toàn giao thông (không xác định được người điều khiển), đã hết thời hạn tạm giữ theo quy định của Pháp luật.
Các phương tiện hết thời hạn tạm giữ
Căn cứ Luật xử lý vi phạm hành chính, Công an huyện Thủy Nguyên thông báo cho người điều khiển, chủ sở hữu hợp pháp của những phương tiện trên đến Đội Cảnh sát giao thông – trật tự, Công an huyện Thủy Nguyên để giải quyết (Địa chỉ: Thôn 5, xã Thủy Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Số điện thoại: 0225.3774077). Sau 1 năm kể từ ngày ra thông báo người điều khiển, chủ sở hữu hợp pháp của những phương tiện trên không đến để giải quyết thì Công an huyện Thủy Nguyên lập hồ sơ xử lý theo quy định của Pháp luật.
TT
|
Biển số
|
Nhãn hiệu
|
Số máy
|
Số Khung
|
Ngày vi phạm
|
|
01
|
Không Biển Số
|
HONDA
|
00058562
|
|
08/03/2018
|
|
02
|
Không Biển Số
|
CUP 50
|
8491822
|
|
10/03/2018
|
|
03
|
17L3-4713
|
HONDA
|
FMHB-007239
|
UM6TM01160
|
23/05/2018
|
|
04
|
Không Biển Số
|
HONDA
|
005096
|
|
07/06/2018
|
|
05
|
Không Biển Số
|
SANDA
|
0034303
|
|
24/07/2018
|
|
06
|
Không Biển Số
|
CUP 50
|
421002
|
|
31/07/2018
|
|
07
|
15FA-3668
|
CUP 50
|
39FMB-01465
|
CB014CK-000730
|
11/08/2018
|
|
08
|
16L1-3759
|
WAIT
|
52FMH340005774
|
BCH034PD415774
|
19/09/2018
|
|
09
|
15G1-657.76
|
HONDA
|
JF66E0877580
|
RLHJF5813GY913747
|
21/02/2019
|
|
10
|
Không Biển Số
|
HONDA
|
010361676
|
|
12/03/2019
|
|
11
|
16N1-7149
|
SYM
|
VMVT5A-D012759
|
RLGKA12ED7D012759
|
20/03/2019
|
|
12
|
16H6-2620
|
FLOWER
|
50FMG01891366
|
FL10034066
|
21/03/2019
|
|
13
|
51V1-3868
|
MBK
|
E310E214262
|
LPRSE032002205719
|
25/06/2019
|
|
14
|
Không Biển Số
|
|
6007
|
|
17/12/2019
|
|
15
|
14F9-8895
|
HONDA
|
SPD100A100001273
|
FT10015958
|
14/02/2020
|
|
16
|
89F4-0956
|
JIULONG
|
FMH 01228128
|
CH102YT021238
|
17/08/2020
|
|
17
|
Không Biển Số
|
HONDA
|
1011298
|
|
28/04/2020
|
|
18
|
16K1-6171
|
LISOHAKA
|
50FMH0002323660
|
PCH022LK023660
|
14/07/2020
|
|
19
|
16H4-1427
|
DRUM
|
FMG310310925
|
DU100200166219
|
06/08/2020
|
|
20
|
Không Biển Số
|
HONDA
|
011450
|
|
06/08/2020
|
|
21
|
Không Biển Số
|
SUZUKI
|
134739
|
|
20/08/2020
|
|
22
|
16F7-7756
|
HONDA
|
53FMHY0142722
|
WA11000002470
|
04/09/2020
|
|
23
|
34N2-1821
|
HONDA
|
6260875
|
|
05/11/2022
|
|
24
|
16L7-5592
|
NOMUZA
|
52EMH35A1D0039
|
CHDPD-5A0D0039
|
07/12/2022
|
|
25
|
35F7-5607
|
HONDA
|
VDMD1100002356
|
|
07/08/2021
|
|
26
|
16P6-2730
|
HONDA
|
|
RLHHC1214DY696343
|
06/8/2021
|
|
27
|
Không Biển Số
|
HONDA
|
HC12E-1078156
|
|
21/01/2021
|
|
28
|
Không Biển Số
|
HONDA
|
1000125
|
|
07/8/2021
|
|
29
|
16N7-3851
|
YAMAHA
|
5P11-068609
|
5P1109Y06802
|
27/10/2021
|
|
30
|
16L8-7970
|
HONDA
|
HC09E-6055850
|
HC09066Y-055849
|
29/10/2021
|
|
|
|
|